Công thức: Al2O3
CAS No.: 1344-28-1
Hàm lượng: 98% min Al2O3
Tên gọi khác: Aluminum Oxide, Oxide nhôm; Aluminas; Aluminum oxide basic; Alumina trihydrate; Alumina acidic; Alumina; Corundum; Saphire; Ruby; Alumina basic; Alumina hydrate; Alumina neutral; Alumina trihydrate; Alumininum oxide; Aluminium oxide; Tabular alumina; Aluminiumoxid (German); óxido de aluminio (Spanish); Oxyde d'aluminium (French); morin dyed; Alundum; Boileezers;
Ngoại quan: Ở dạng bột hoặc hạt màu trắng.
Xuất xứ: việt nam
Quy cách:50kg/bao
ỨNG DỤNG:
- Aluminas được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu chịu lửa, gốm sứ, thủy tinh, và sản xuất các sản phẩm chống mài mòn.
- Dùng trong sản xuất các hợp chất nhôm khác, giấy, sứ, sợi chịu nhiệt, hóa dầu, và là phụ gia trong nhựa.