1/ Nhận dạng:
- Công thức phân tử : NaOCl
- Khối lượng phân tử : 74,448
- Màu sắc : Dung dịch màu vàng nhạt
- Trạng thái : Dạng lỏng
- Nồng độ : 10% ± 2%
- Tỷ trọng : 1 lít = 1.150 Kg
- Bao bì đóng gói : Bồn nhựa từ 500 Kg đến 5.000 Kg, can nhựa 20 Kg và phuy nhựa 250 Kg
2/ Công dụng:
3/ Quy cách sản phẩm (bảng quy cách):
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Tiêu chuẩn FCC V
|
Phương pháp thử
|
- Hàm lượng Sodium hypochlorite (NaOCl) |
%
|
10,0 ± 2 |
ASTM D2022
|
- Hàm lượng Sodium hydroxide (NaOH) |
%
|
Không lớn hơn 3 |
ASTM D2022
|
4/ Phương pháp sử dụng:
- Do tùy thuộc vào máy móc công nghệ và nhu cầu sử dụng của các ngành nghề khách nhau, nên tỷ lệ sử dụng khác nhau. Mọi chi tiết xin liên hệ với kỹ sư chuyên ngành hóa chất.
5/ Bảo quản và tồn trữ:
- Có thể bảo quản dưới áp suất thấp, tránh ánh sáng mặt trời chiếu vào, để nơi khô ráo, thoáng mát, bồn chứa bằng nhựa, đậy kín nắp, không được dùng bình chứa bằng vật liệu kim loại.
6/ Biện pháp phòng ngừa:
- Không được uống hoặc hít vào, tránh làm dính vào quần áo và tiếp xúc trực tiếp vì có tính wash (tẩy rửa) rất mạnh.
- Không được cho vào nước sinh hoạt
- Nếu bị rò rỉ ra ngoài phải dùng tác nhân hấp thụ (chất Chemizorb) và bơm nước vào để pha loãng.