Thông Tin Liên Hệ

Mọi Chi Tiết Mua Hàng Vui Lòng Liên Hệ Trực Tiếp

KCN Amata, Biên Hoà ,Đồng nai

Mr.Thịnh 0916 942 342

Mr.Tuấn 0935 047 087 

Zalo: 0916 942 342

 Mail:

htpcompanylimited@gmail.com

Thống Kê Truy Cập

Quảng Cáo

Ammonium Bifluoride – NH4HF2 hóa chất biên hòa,đồng nai

Ammonium Bifluoride – NH4HF2 hóa chất biên hòa,đồng nai

Ammonium Bifluoride – NH4HF2 hóa chất biên hòa,đồng nai

Ammonium Bifluoride – NH4HF2 hóa chất biên hòa,đồng nai Giá: Call !
Chất Liệu:
Hãng Sản Xuất: Trung Quốc
Tình Trạng: Còn Hàng

Chi Tiết

Ammonium Bifluoride – NH4HF2

Tên sản phẩm Ammonium Bifluoride
Tên khác Ammonium acid fluoride, Ammonium hydrofluoride, Ammonium difluoride, Ammonium hydrogendifluoride, Ammonium hydrogen difluoride
Công thức hoá học NH4HF2
CAS 1341-49-7
Xuất xứ Trung Quốc
Đóng gói 25kg/bao

Ammonium Bifluoride là gì?

Ammonium Bifluoride (NH4HF2) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là NH4HF2. Nó là muối của ammonium (NH4+) và axit hydrofluoric (HF). NH4HF2 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như tẩy và mài kim loại, tái chế thủy tinh và làm sạch bề mặt. Nó cũng có thể được sử dụng trong phân tích hóa học và trong một số quy trình công nghệ khác. Tuy nhiên, lưu ý rằng hoá chất này là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây hại cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách.

Tính chất vật lý của Ammonium Bifluoride:

– Ngoại quan: Hóa chất Ammonium bifluoride tồn tại ở dạng vảy màu trắng và tan trong nước.

– Khối lượng phân tử: 57,044 g/mol.

– Điểm nóng chảy: 126oC (399 K; 259 oF).

– Điểm sôi: 240oC (513 K; 464 oF).

– Độ hoà tan trong nước: 63g/100ml 20 oC.

– Độ hoà tan trong rượu: hoà tan nhẹ.

– Phân tử khối (g/mol): 57.04321 ± 0.00055.

Tính chất hoá học của Ammonium Bifluoride:

– Ammonium bifluoride có tính ăn mòn thủy tinh rất mạnh với phản ứng sau:

SiO2 + 4 NH4HF2 → SiF4 + 4(NH4)F + 2H2O

– Khi được đun nóng, Ammonium bifluoride phân hủy, thải ra khói độc hại hydro bột, oxit nitơ và amoniac.

Ứng dụng của Ammonium Bifluoride:

Amoni biflorua có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

– Xử lý bề mặt kim loại: Nó được sử dụng làm chất ăn mòn cho các kim loại như nhôm và thép không gỉ, nơi nó giúp loại bỏ các lớp oxit và chuẩn bị bề mặt cho quá trình xử lý tiếp theo.

– Khắc thủy tinh: Ammonium bifluoride cũng được sử dụng trong quá trình khắc thủy tinh, trong đó nó hỗ trợ loại bỏ một lớp kính mỏng, tạo ra vẻ ngoài mờ cho mục đích trang trí hoặc riêng tư.

– Chất làm sạch và đánh bóng: Nó có thể được sử dụng làm chất làm sạch cho các bề mặt mỏng manh, chẳng hạn như tấm bán dẫn và linh kiện điện tử. Nó giúp loại bỏ tạp chất và cặn mà không gây hư hại.

– Ứng dụng trong phòng thí nghiệm: Trong phòng thí nghiệm, amoni biflorua có thể được sử dụng làm nguồn ion florua trong các phản ứng hóa học nhất định hoặc làm thuốc thử cho các quy trình phân tích cụ thể.

Những lưu ý khi sử dụng, cách bảo quản Ammonium Bifluoride:

Những lưu ý khi làm việc Ammonium Bifluoride:

Ammonium Bifluoride là một hợp chất hóa học có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi làm việc với nó:

– Đảm bảo sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ như găng tay hóa chất, kính bảo hộ, áo khoác chống chất ăn mòn và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất này. Hạn chế tiếp xúc với da và mắt, vì NH4HF2 có thể gây tổn thương.

-Làm việc trong khu vực có đảm bảo thông gió tốt để hạn chế sự thở vào các hơi không an toàn.

– Hạn chế tiếp xúc với kim loại vì Amoni axit florua có tính chất ăn mòn đối với kim loại

– Bảo quản Amoni axit florua ở nơi khô ráo, thoáng đãng, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh ô nhiễm và tiếp xúc với không khí.

– Khi dùng NH4HF2, hãy tuân thủ các hướng dẫn và quy trình an toàn được nêu rõ trong tài liệu kỹ thuật và các hướng dẫn của nhà sản xuất.

Cách bảo quản đúng cách NH4HF2:

Để bảo quản hóa chất Ammonium bifluoride, bạn cần tuân thủ các quy tắc an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn nhất định:

– Bảo quản trong hộp chứa kín: Hóa chất NH4HF2 nên được lưu trữ trong một hộp đựng kín để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và ẩm ướt. Hộp nên được làm từ vật liệu không tương hợp với hóa chất.

– Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Hóa chất này dễ dàng bốc cháy và phân hủy ở nhiệt độ cao. Do đó, nó nên được lưu trữ ở một nơi mát mẻ và khô ráo.

– Đặt nhãn rõ ràng: Đảm bảo rằng chai chứa hóa chất đã được đặt nhãn rõ ràng để nhận biết chính xác. Ghi lại tên chất, thành phần, các biểu tượng nguy hiểm và ngày mở nắp đầu.

– Tránh va chạm: Đảm bảo rằng hóa chất không bị va chạm mạnh hoặc rơi xuống, vì điều này có thể làm vỡ chai và gây nguy hiểm.

– Lưu trữ xa tầm tay trẻ em và động vật: Đặt hóa chất ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em và động vật nuôi.

– Hạn chế sử dụng lâu dài: Tránh bảo quản hóa chất quá lâu. Sử dụng nó theo hướng dẫn và nhanh chóng để tránh sự phân hủy và mất điện tích hiệu suất.

Lưu ý rằng NH4HF2 là một hợp chất có tính chất ăn mòn và độc hại, vì vậy cần tuân thủ mọi hướng dẫn an toàn khi sử dụng và bảo quản. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn nên tham khảo tài liệu hoặc tư vấn từ các chuyên gia hóa chất.

Sản Phẩm Cùng Nhóm

Trang 1 / 2
Go Top
ads
ads